Ryan HARLEY
65
Chỉ số
8 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
22 Th01 1985
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 36 (0) | 19 | 10 | 4 | 7,25 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 36 (0) | 19 | 10 | 4 | 7,25 | 3 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 35 (0) | 10 | 6 | 2 | 6,89 | 4 | 0 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 25 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,80 | 4 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 14 | 1 | 6,54 | 5 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,71 | 1 | 1 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,66 | 4 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 36 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,78 | 3 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 36 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,92 | 3 | 0 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,96 | 4 | 0 |
1 | Exeter City | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,07 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 93 | 73 | 19 | 6,69 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Swindon Town | Exeter City | 583k | Ryan HARLEY |
13 | 28 Th11 2014 | Blackpool | Swindon Town | 1.1M | Ryan HARLEY |
13 | 17 Th09 2014 | Swindon Town | Blackpool | 1.6M | Ryan HARLEY |
12 | 3 Th07 2014 | Exeter City | Swindon Town | 2.2M | Ryan HARLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 73 | 65 | 8 |
17 Th02 2020 | 75 | 73 | 2 |
12 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
18 Th01 2015 | 79 | 76 | 3 |
25 Th02 2012 | 78 | 79 | 1 |
11 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
8 Th12 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |