Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Liam SERCOMBE

Liam SERCOMBE Photo
Exeter City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cheltenham Town)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 3 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

25 Th04 1990

Ngày sinh

126k

Giá

126,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Exeter City), English Cup (Exeter City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 34 (0)3906,7100
15 Exeter City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Exeter City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 34 (0) 3 9 06,710 0
14 Exeter City Hạng 4 35 (0) 5 4 26,573 1
13 Exeter City Hạng 3 34 (0) 2 5 06,153 1
12 Exeter City Hạng 3 27 (0) 3 3 06,562 0
11 Exeter City Hạng 3 22 (0) 1 3 06,322 0
10 Exeter City Hạng 3 26 (0) 5 3 16,541 0
9 Exeter City Hạng 3 27 (0) 1 5 06,441 0
8 Exeter City Hạng 3 23 (0) 5 3 06,263 0
7 Exeter City Hạng 3 21 (0) 5 2 16,522 0
6 Exeter City Hạng 4 34 (0) 10 6 16,852 1
5 Exeter City Hạng 5 7 (0) 4 1 17,001 0
4 Exeter City Hạng 5 11 (0) 3 2 06,911 0
3 Exeter City Hạng 5 5 (0) 1 0 06,201 0
2 Exeter City Hạng 4 14 (0) 0 1 05,930 0
1 Exeter City Hạng 3 10 (0) 2 1 06,302 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu330 (0)504866,49243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th03 20237778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20117477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th12 20097274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----