Ashley BARNES
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th10 1989
Ngày sinh
257k
Giá
257,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley), English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,54 | 2 | 1 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 14 | 10 | 8 | 7,56 | 3 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 36 (0) | 12 | 16 | 6 | 7,61 | 2 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 10 | 2 | 7,47 | 3 | 1 |
9 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 26 (0) | 16 | 13 | 7 | 8,04 | 0 | 0 |
8 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 37 (0) | 8 | 3 | 8 | 7,62 | 2 | 0 |
7 | Brighton and Hove Albion | Hạng 5 | 38 (0) | 12 | 17 | 6 | 7,74 | 1 | 0 |
6 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 8 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 89 | 78 | 43 | 7,64 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Brighton and Hove Albion | Burnley | 4.7M | Ashley BARNES |
6 | 22 Th11 2011 | Plymouth Argyle | Brighton and Hove Albion | 1.1M | Ashley BARNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
5 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 84 | 87 | 3 |
8 Th01 2015 | 83 | 84 | 1 |
2 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
22 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
25 Th02 2012 | 77 | 80 | 3 |
9 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |