Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ashley BARNES

Ashley BARNES Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Norwich City)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

30 Th10 1989

Ngày sinh

257k

Giá

257,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 9 (0)2017,3330
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1108,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 9 (0) 2 0 17,333 0
14 Burnley Hạng 3 13 (0) 4 5 27,542 1
13 Burnley Hạng 3 5 (0) 3 1 07,801 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 14 10 87,563 0
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 36 (0) 12 16 67,612 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 32 (0) 14 10 27,473 1
9 Brighton and Hove Albion Hạng 4 26 (0) 16 13 78,040 0
8 Brighton and Hove Albion Hạng 4 37 (0) 8 3 87,622 0
7 Brighton and Hove Albion Hạng 5 38 (0) 12 17 67,741 0
6 Brighton and Hove Albion Hạng 4 8 (0) 3 3 37,750 0
6 Plymouth Argyle Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Plymouth Argyle Hạng 3 2 (0) 1 0 07,500 0
2 Plymouth Argyle Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu245 (0)8978437,64172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th07 2014Brighton and Hove AlbionBurnley4.7MAshley BARNES
622 Th11 2011Plymouth ArgyleBrighton and Hove Albion1.1MAshley BARNES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th01 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th05 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th08 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th02 20127780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----