José BOSINGWA
83
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th08 1982
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 5 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 89 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 5 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
12 | Trabzonspor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | Trabzonspor | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
10 | Trabzonspor | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 4 | 1 |
7 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
3 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 7 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 10 | 11 | 2 | 6,74 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th08 2013 | Queens Park Rangers | Trabzonspor | 7.4M | José BOSINGWA |
10 | 1 Th07 2013 | Chelsea | Queens Park Rangers | 3.8M | José BOSINGWA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
5 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
3 Th02 2013 | 90 | 88 | 2 |
13 Th04 2012 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
16 Th12 2009 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |