Craig JONES
70
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th03 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-5-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 14 Th12 2013 | Không | Bury | 130k | Craig JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
25 Th05 2018 | 76 | 73 | 3 |
10 Th10 2015 | 74 | 76 | 2 |
27 Th07 2015 | 73 | 74 | 1 |
27 Th03 2013 | 70 | 73 | 3 |
9 Th08 2012 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |