Chris SHARP
68
Chỉ số
1
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th06 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-5-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 9 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hereford FC | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 16 | 14 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hereford FC | Stockport County | 12k | Chris SHARP |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Hereford FC | 10k | Chris SHARP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |