Panagiotis TACHTSIDIS
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
15 Th02 1991
Ngày sinh
417k
Giá
417,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 19 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,14 | 2 | 1 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,32 | 4 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 32 | 12 | 7 | 6,92 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Catania Calcio | Genoa CFC | 8.6M | Panagiotis TACHTSIDIS |
10 | 13 Th08 2013 | Genoa CFC | Catania Calcio | 6.1M | Panagiotis TACHTSIDIS |
10 | 7 Th07 2013 | AEK Athens | Genoa CFC | 8.2M | Panagiotis TACHTSIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 83 | 86 | 3 |
3 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
10 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
16 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |