Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ignacio FIDELEFF

Player retiring at the end of the season.
Ignacio FIDELEFF Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Santa Lucia)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

4 Th07 1989

Ngày sinh

281k

Giá

281,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 CA Tigre Hạng 2 10 (0) 0 0 06,601 0
12 CA Tigre Hạng 2 28 (0) 2 2 16,641 1
11 CA Tigre Hạng 2 18 (0) 0 3 06,781 0
11 Newell’s Old Boys Hạng 2 6 (0) 0 0 06,501 0
10 Newell’s Old Boys Hạng 2 23 (0) 1 1 06,573 0
9 Newell’s Old Boys Hạng 2 23 (0) 0 1 06,701 1
8 Newell’s Old Boys Hạng 2 18 (0) 1 1 16,560 0
7 Newell’s Old Boys Hạng 2 17 (0) 1 0 06,821 0
5 Newell’s Old Boys Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Newell’s Old Boys Bảng G 4 (0) 0 0 05,250 0
4 Newell’s Old Boys Hạng 1 8 (0) 2 0 05,621 0
3 Newell’s Old Boys Hạng 1 6 (0) 0 0 04,831 1
2 Newell’s Old Boys Bảng D 3 (0) 0 1 04,670 0
2 Newell’s Old Boys Hạng 1 20 (0) 0 2 04,451 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu185 (0)71126,25123

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1331 Th08 2014CA TigreSSC Napoli4.4MIgnacio FIDELEFF
1128 Th10 2013Newell’s Old BoysCA Tigre4.7MIgnacio FIDELEFF

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th12 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th02 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----