Kostas GIANNOULIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
9 Th12 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Olympiacos | 2.2M | Kostas GIANNOULIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2024 | 78 | 76 | 2 |
17 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th10 2019 | 83 | 80 | 3 |
22 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
13 Th11 2014 | 83 | 84 | 1 |
21 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th11 2011 | 81 | 82 | 1 |
16 Th06 2011 | 82 | 81 | 1 |
17 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |