Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tony JANTSCHKE

Tony JANTSCHKE Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

7 Th04 1990

Ngày sinh

421k

Giá

421,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 21 (0)2107,2440
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)2107,5000
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0008,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 21 (0) 2 1 07,244 0
14 Monchengladbach Hạng 1 30 (0) 3 4 17,002 0
13 Monchengladbach Bảng F 6 (0) 0 0 06,832 0
13 Monchengladbach Hạng 1 19 (0) 3 1 07,111 0
12 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 1 5 06,832 1
11 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 1 1 06,893 0
10 Monchengladbach Hạng 1 29 (0) 0 0 06,972 0
9 Monchengladbach Bảng H 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Monchengladbach Hạng 1 23 (0) 0 1 06,481 0
8 Monchengladbach Hạng 1 33 (0) 0 0 16,794 0
7 Monchengladbach Hạng 2 22 (0) 0 0 06,911 0
6 Monchengladbach Hạng 2 4 (0) 1 1 06,250 0
4 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 1 1 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu245 (0)121526,86231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th12 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th06 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----