Juan CARLOS
70
Chỉ số
10 (Ngày 20 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th07 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,72 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 26 Th09 2010 | Villarreal CF B | Villarreal CF | 2.2M | Juan CARLOS |
2 | 15 Th02 2010 | Villarreal CF | Villarreal CF B | 2.2M | Juan CARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
9 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
17 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
18 Th06 2013 | 83 | 85 | 2 |
10 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2010 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |