Albert SERRÁN
70
Chỉ số
10 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th07 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | AD Alcorcón | Anorthosis Famagusta | 2.4M | Albert SERRÁN |
10 | 7 Th09 2013 | AEK Larnaca | AD Alcorcón | 1.7M | Albert SERRÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 80 | 70 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |