Jonjo SHELVEY
86
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th02 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,352,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 23 | 26 | 4 | 6,84 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th08 2013 | Liverpool | Swansea City | 5.8M | Jonjo SHELVEY |
7 | 14 Th02 2012 | Charlton Athletic | Liverpool | 7.8M | Jonjo SHELVEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 87 | 86 | 1 |
25 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
11 Th02 2013 | 84 | 87 | 3 |
24 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
11 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
2 Th12 2010 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |