Oier SANJURJO
85
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th05 1986
Ngày sinh
210k
Giá
210,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CA Osasuna), Spanish Cup (CA Osasuna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,51 | 4 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | CA Osasuna | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,51 | 4 | 0 |
14 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,73 | 2 | 1 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | CA Osasuna | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
9 | CA Osasuna | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
8 | CA Osasuna | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
7 | CA Osasuna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 2 | 0 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 2 | 10 | 2 | 6,52 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
10 Th01 2020 | 83 | 85 | 2 |
16 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |