Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manolo REINA

Manolo REINA Photo
Gimnàstic Tarragona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th04 1985

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Gimnàstic Tarragona), Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 38 (0)0036,6600
15 Gimnàstic Tarragona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0008,0000
15 Gimnàstic Tarragona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 38 (0) 0 0 36,660 0
14 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 38 (0) 0 0 46,890 0
13 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 5 (0) 0 0 06,800 0
12 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 38 (0) 0 0 57,370 0
11 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 30 (0) 0 0 17,030 0
10 Levante UD Hạng 1 33 (0) 0 0 57,120 0
9 Levante UD Bảng A 6 (0) 0 0 06,170 0
9 Levante UD Hạng 1 38 (0) 0 0 06,290 0
8 Levante UD Hạng 1 38 (0) 0 0 36,610 0
7 Levante UD Hạng 2 38 (0) 0 0 27,450 0
6 Levante UD Hạng 2 38 (0) 0 0 26,970 0
5 Levante UD Hạng 2 38 (0) 0 0 27,290 0
4 Levante UD Hạng 2 35 (0) 0 0 36,940 0
3 Levante UD Hạng 2 33 (0) 0 0 36,760 0
2 Levante UD Hạng 2 38 (0) 0 0 66,920 0
1 Levante UD Hạng 2 38 (0) 0 0 36,870 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu522 (0)00426,9300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th10 2013Levante UDGimnàstic Tarragona1.8MManolo REINA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th07 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20208284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th07 20198182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th08 20138281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----