Manolo REINA
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th04 1985
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Gimnàstic Tarragona), Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,37 | 0 | 0 |
11 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
9 | Levante UD | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
8 | Levante UD | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,61 | 0 | 0 |
7 | Levante UD | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
6 | Levante UD | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
5 | Levante UD | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Levante UD | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
3 | Levante UD | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
2 | Levante UD | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
1 | Levante UD | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 522 (0) | 0 | 0 | 42 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Levante UD | Gimnàstic Tarragona | 1.8M | Manolo REINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2023 | 82 | 80 | 2 |
16 Th07 2023 | 84 | 82 | 2 |
1 Th01 2020 | 82 | 84 | 2 |
7 Th07 2019 | 81 | 82 | 1 |
15 Th08 2013 | 82 | 81 | 1 |
6 Th07 2012 | 84 | 82 | 2 |
9 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |