Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juan CALA

Player retiring at the end of the season.
Juan CALA Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cádiz CF)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

26 Th11 1989

Ngày sinh

488k

Giá

488,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0)2136,8120
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Sevilla Atlético Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 2 1 36,812 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 34 (0) 1 1 06,794 0
13 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0) 1 2 17,201 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 31 (0) 1 0 16,871 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 25 (0) 0 1 06,682 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 34 (0) 1 0 06,682 2
9 Sevilla Atlético Hạng 2 34 (0) 3 1 26,685 1
8 Sevilla Atlético Hạng 2 33 (0) 0 2 06,484 1
7 Sevilla Atlético Hạng 2 29 (0) 1 2 16,624 0
6 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 1 0 06,473 0
5 Sevilla Atlético Hạng 2 37 (0) 2 0 06,511 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 29 (0) 4 1 16,242 0
3 Sevilla Atlético Hạng 2 32 (0) 2 3 15,472 0
2 Sevilla Atlético Hạng 2 24 (0) 1 2 05,333 0
1 Sevilla Atlético Hạng 2 12 (0) 1 0 06,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)2116106,50384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20148486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th11 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----