Pérez MICHU
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
21 Th03 1986
Ngày sinh
95k
Giá
95,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,79 | 3 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,79 | 3 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,24 | 4 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,28 | 5 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 5 | 7,30 | 1 | 1 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 6 | 4 | 7,48 | 4 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,46 | 0 | 1 |
8 | Celta Vigo | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,64 | 1 | 1 |
7 | Celta Vigo | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Celta Vigo | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Celta Vigo | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Celta Vigo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Celta Vigo | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 264 (0) | 59 | 58 | 23 | 7,15 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
26 Th06 2015 | 89 | 88 | 1 |
18 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
5 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
7 Th02 2013 | 87 | 89 | 2 |
17 Th04 2012 | 85 | 87 | 2 |
20 Th12 2011 | 82 | 85 | 3 |
3 Th11 2010 | 81 | 82 | 1 |
21 Th01 2010 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |