Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pérez MICHU

Player retiring at the end of the season.
Pérez MICHU Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Oviedo)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th07 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

21 Th03 1986

Ngày sinh

95k

Giá

95,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 19 (0)5727,7930
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1118,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 19 (0) 5 7 27,793 0
14 Swansea City Hạng 1 34 (0) 4 5 17,244 0
13 Swansea City Hạng 1 29 (0) 8 4 37,285 0
12 Swansea City Hạng 1 30 (0) 5 9 57,301 1
11 Swansea City Hạng 1 29 (0) 13 6 47,484 0
10 Swansea City Hạng 1 16 (0) 3 5 27,062 0
10 Celta Vigo Hạng 1 3 (0) 0 1 07,000 0
9 Celta Vigo Bảng C 4 (0) 0 0 06,750 0
9 Celta Vigo Hạng 1 28 (0) 12 11 47,460 1
8 Celta Vigo Hạng 1 33 (0) 4 4 16,641 1
7 Celta Vigo Hạng 1 28 (0) 1 2 06,361 0
6 Celta Vigo Hạng 2 4 (0) 2 0 18,000 0
5 Celta Vigo Hạng 2 4 (0) 1 3 06,751 0
4 Celta Vigo Hạng 2 2 (0) 0 1 07,000 0
3 Celta Vigo Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu264 (0)5958237,15223

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th02 20138789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th04 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th12 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----