Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sean MORRISON

Sean MORRISON Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rotherham United)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

8 Th01 1991

Ngày sinh

278k

Giá

278,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 4 (0)0006,2500
15 Cardiff City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Cardiff City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
14 Cardiff City Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Cardiff City Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Reading Hạng 1 5 (0) 0 1 06,200 0
13 Swindon Town Hạng 3 5 (0) 3 0 16,601 0
12 Swindon Town Hạng 3 34 (0) 2 3 26,824 1
11 Swindon Town Hạng 4 35 (0) 2 1 07,003 0
10 Swindon Town Hạng 4 32 (0) 0 4 17,034 0
9 Swindon Town Hạng 3 32 (0) 3 4 06,502 0
8 Swindon Town Hạng 3 14 (0) 1 1 06,290 0
7 Swindon Town Hạng 3 28 (0) 2 0 06,394 0
6 Swindon Town Hạng 3 21 (0) 2 0 06,522 0
5 Swindon Town Hạng 3 14 (0) 0 1 06,502 0
4 Swindon Town Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Swindon Town Hạng 4 4 (0) 0 0 04,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)151546,63221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th08 2014ReadingCardiff City4.7MSean MORRISON
13 5 Th08 2014Swindon TownReading6.4MSean MORRISON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20188485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20188384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
12 Th02 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----