Jonathan LÓPEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
16 Th04 1981
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,61 | 0 | 0 |
3 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
2 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
1 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 0 | 0 | 20 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Albacete Balompié | Getafe CF | 2.0M | Jonathan LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
29 Th09 2013 | 76 | 80 | 4 |
9 Th07 2012 | 78 | 76 | 2 |
6 Th11 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |