Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hélder POSTIGA

Player retiring at the end of the season.
Hélder POSTIGA Photo
RC Deportivo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mohun Bagan SG)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th08 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th08 1982

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)1017,6700
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1007,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 36 (0)231147,5640
15 RC Deportivo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1008,0010
15 RC Deportivo Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 50 (0)211297,5760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 36 (0) 23 11 47,564 0
14 RC Deportivo Hạng 1 37 (0) 16 13 67,572 0
13 RC Deportivo Hạng 2 22 (0) 7 8 37,646 0
13 Valencia CF Bảng B 2 (0) 0 1 07,500 0
13 Valencia CF Hạng 1 7 (0) 3 2 17,710 0
12 Valencia CF Bảng F 4 (0) 1 0 07,751 0
12 Valencia CF Hạng 1 6 (0) 0 1 07,330 0
11 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
11 Valencia CF Hạng 1 22 (0) 11 8 57,553 0
11 Real Zaragoza Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Real Zaragoza Hạng 1 33 (0) 11 6 57,455 0
9 Real Zaragoza Hạng 1 35 (0) 13 7 67,493 0
8 Real Zaragoza Hạng 2 33 (0) 11 10 118,184 0
7 Real Zaragoza Hạng 1 27 (0) 1 6 16,742 1
6 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 8 10 77,800 0
5 Sporting CP Hạng 1 24 (0) 10 8 97,964 1
4 Sporting CP Hạng 1 25 (0) 6 7 67,603 0
3 Sporting CP Hạng 1 10 (0) 7 9 37,800 0
2 Sporting CP Bảng C 5 (0) 3 1 47,201 0
2 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 11 13 47,291 0
1 Sporting CP Hạng 1 25 (0) 10 5 57,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu408 (0)152126807,57402

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Valencia CFRC Deportivo4.0MHélder POSTIGA
1123 Th09 2013Real ZaragozaValencia CF7.5MHélder POSTIGA
7 5 Th01 2012Sporting CPReal Zaragoza8.0MHélder POSTIGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th08 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----