Oier OLAZÁBAL
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th09 1989
Ngày sinh
169k
Giá
169,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -3-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
21 Th06 2018 | 83 | 85 | 2 |
2 Th02 2013 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |