Adrián GABBARINI
77
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th10 1985
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Argentinos Juniors), Argentine Shield (Argentinos Juniors), Argentine Cup (Argentinos Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,27 | 0 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,27 | 0 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
11 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
10 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
10 | Independiente | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | Independiente | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | Independiente | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Independiente | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Newell’s Old Boys | Argentinos Juniors | 2.8M | Adrián GABBARINI |
10 | 27 Th07 2013 | Independiente | Newell’s Old Boys | 5.6M | Adrián GABBARINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2022 | 82 | 77 | 5 |
15 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2013 | 85 | 83 | 2 |
8 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
14 Th09 2010 | 83 | 86 | 3 |
26 Th02 2010 | 70 | 83 | 13 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |