Dean FURMAN
65
Chỉ số
5 (Ngày 20 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th06 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 24 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 36 (0) | 15 | 13 | 3 | 7,36 | 5 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 37 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 23 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 38 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 21 (0) | 6 | 5 | 2 | 5,86 | 4 | 1 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 66 | 73 | 11 | 6,51 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Oldham Athletic | Doncaster Rovers | 2.8M | Dean FURMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2023 | 70 | 65 | 5 |
29 Th01 2022 | 78 | 70 | 8 |
7 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
17 Th02 2013 | 77 | 80 | 3 |
25 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
8 Th12 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |