Damián PÉREZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
22 Th12 1988
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 1 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
9 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
8 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
7 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
6 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
5 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 1 |
4 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,77 | 2 | 1 |
3 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,06 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 29 | 23 | 5 | 6,48 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2023 | 84 | 82 | 2 |
27 Th07 2012 | 83 | 84 | 1 |
7 Th07 2011 | 80 | 83 | 3 |
26 Th01 2011 | 77 | 80 | 3 |
16 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |