Tomás RINCÓN
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th01 1988
Ngày sinh
318k
Giá
318,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 107 (0) | 18 | 21 | 4 | 6,90 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 6 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
7 | Hamburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 31 | 23 | 6 | 6,86 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hamburg | Genoa CFC | 5.1M | Tomás RINCÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
5 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
6 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
8 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |