Lisandro LÓPEZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th03 1983
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-9-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,35 | 1 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,35 | 1 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,58 | 3 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,27 | 2 | 1 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 6 | 10 | 7,96 | 2 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,67 | 4 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 9 | 7 | 8,07 | 3 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,80 | 4 | 1 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 6 | 7 | 7,86 | 5 | 1 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 7 | 7,93 | 3 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 2 | 0 | 11 | 8,25 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 10 | 11 | 7,97 | 3 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 13 | 9 | 7,48 | 1 | 2 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 6 (0) | 5 | 5 | 6 | 8,33 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 13 | 6 | 7,17 | 2 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,75 | 2 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,25 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 129 | 103 | 98 | 7,64 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Al Gharafa | SC Internacional | 6.9M | Lisandro LÓPEZ |
11 | 15 Th01 2014 | Olympique Lyonnais | Al Gharafa | 8.7M | Lisandro LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 83 | 82 | 1 |
14 Th08 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th10 2021 | 87 | 85 | 2 |
30 Th08 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th04 2014 | 90 | 88 | 2 |
16 Th08 2013 | 91 | 90 | 1 |
29 Th03 2012 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |