Rafael CARIOCA
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th06 1989
Ngày sinh
639k
Giá
639,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 2 | 1 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,62 | 2 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 21 | 35 | 5 | 6,76 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th02 2021 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
25 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
30 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |