Sousa DERLEY
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mineros de Zacatecas), Mexican Cup (Mineros de Zacatecas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
14 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Náutico | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 2 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Náutico | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
10 | Náutico | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
9 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 12 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
8 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Náutico | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 36 | 35 | 4 | 6,62 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Club León | Mineros de Zacatecas | 2.7M | Sousa DERLEY |
13 | 13 Th08 2014 | Athletico Paranaense | Club León | 2.4M | Sousa DERLEY |
13 | 2 Th08 2014 | Atlético Mineiro | Athletico Paranaense | 2.1M | Sousa DERLEY |
12 | 12 Th06 2014 | Náutico | Atlético Mineiro | 3.4M | Sousa DERLEY |
10 | 27 Th06 2013 | Athletico Paranaense | Náutico | 2.7M | Sousa DERLEY |
8 | 23 Th08 2012 | SC Internacional | Athletico Paranaense | 2.0M | Sousa DERLEY |
2 | 20 Th03 2010 | Náutico | SC Internacional | 4.1M | Sousa DERLEY |
1 | 27 Th11 2009 | SC Internacional | Náutico | 3.1M | Sousa DERLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2020 | 80 | 78 | 2 |
28 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
11 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
11 Th09 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |