Josef SOUZA
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th02 1989
Ngày sinh
295k
Giá
295,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,37 | 3 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,04 | 5 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,64 | 5 | 0 |
3 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
2 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 39 | 31 | 7 | 6,91 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Grêmio | São Paulo FC | 4.9M | Josef SOUZA |
9 | 20 Th01 2013 | FC Porto | Grêmio | 5.2M | Josef SOUZA |
5 | 2 Th05 2011 | Vasco da Gama | FC Porto | 5.9M | Josef SOUZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
16 Th11 2023 | 86 | 85 | 1 |
9 Th04 2023 | 87 | 86 | 1 |
3 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
16 Th09 2015 | 87 | 88 | 1 |
11 Th11 2014 | 86 | 87 | 1 |
6 Th10 2012 | 85 | 86 | 1 |
20 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
24 Th11 2010 | 80 | 84 | 4 |
10 Th03 2010 | 78 | 80 | 2 |
12 Th09 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |