Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Santana WILLIANS

Santana WILLIANS Photo
EC Bahia

(External)

CLB

(AD Confiança)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 27 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th05 1988

Ngày sinh

51k

Giá

51,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 65%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Sport Recife Hạng 2 10 (0) 3 1 06,701 0
11 Sport Recife Hạng 2 31 (0) 11 7 57,162 0
10 Sport Recife Hạng 2 32 (0) 8 4 17,092 0
9 Sport Recife Hạng 2 22 (0) 3 5 16,822 0
8 Sport Recife Hạng 1 36 (0) 5 4 06,081 2
7 Sport Recife Hạng 2 35 (0) 9 7 06,696 0
6 Sport Recife Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
6 Fluminense Hạng 2 2 (0) 0 2 06,500 0
5 Fluminense Hạng 2 5 (0) 0 0 06,601 0
4 Fluminense Hạng 2 8 (0) 1 1 07,000 0
3 Fluminense Hạng 2 11 (0) 3 2 06,731 0
3 Palmeiras Hạng 1 9 (0) 1 5 06,111 0
2 Palmeiras Bảng C 6 (0) 2 2 05,000 0
2 Palmeiras Hạng 1 34 (0) 3 9 05,002 1
1 Palmeiras Hạng 1 36 (0) 10 11 06,253 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu281 (0)596076,41223

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th02 2015América MineiroEC Bahia2.7MSantana WILLIANS
1225 Th03 2014Sport RecifeAmérica Mineiro3.7MSantana WILLIANS
628 Th11 2011FluminenseSport Recife3.4MSantana WILLIANS
314 Th06 2010PalmeirasFluminense3.1MSantana WILLIANS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th09 20218077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th04 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th09 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----