Santana WILLIANS
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th05 1988
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 65% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
9 | Sport Recife | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Sport Recife | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,08 | 1 | 2 |
7 | Sport Recife | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,69 | 6 | 0 |
6 | Sport Recife | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 9 | 0 | 5,00 | 2 | 1 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 11 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 59 | 60 | 7 | 6,41 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | América Mineiro | EC Bahia | 2.7M | Santana WILLIANS |
12 | 25 Th03 2014 | Sport Recife | América Mineiro | 3.7M | Santana WILLIANS |
6 | 28 Th11 2011 | Fluminense | Sport Recife | 3.4M | Santana WILLIANS |
3 | 14 Th06 2010 | Palmeiras | Fluminense | 3.1M | Santana WILLIANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2021 | 80 | 77 | 3 |
14 Th04 2017 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |