Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matías AGUIRREGARAY

Matías AGUIRREGARAY Photo
Estudiantes de LP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Miramar Misiones)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

1 Th04 1989

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Estudiantes de LP Hạng 1 32 (0)0006,7540
15 Estudiantes de LP Charity Shield 1 (0)0005,0010
15 Estudiantes de LP Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0008,0000
15 Estudiantes de LP Cúp Quốc gia Argentina 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Estudiantes de LP Hạng 1 32 (0) 0 0 06,754 0
14 Estudiantes de LP Hạng 1 15 (0) 0 1 06,670 0
13 Estudiantes de LP Hạng 1 17 (0) 0 0 06,880 0
12 Estudiantes de LP Bảng G 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Estudiantes de LP Hạng 1 26 (0) 6 0 16,813 1
11 Estudiantes de LP Hạng 1 26 (0) 2 6 07,044 0
10 Estudiantes de LP Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu122 (0)8716,82121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th08 2013PeñarolEstudiantes de LP3.8MMatías AGUIRREGARAY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th03 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th09 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----