Matías AGUIRREGARAY
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th04 1989
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 0 | 1 | 6,81 | 3 | 1 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,82 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Peñarol | Estudiantes de LP | 3.8M | Matías AGUIRREGARAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
25 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
16 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
28 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th04 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |