Bartosz SALAMON
83
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
1 Th05 1991
Ngày sinh
687k
Giá
687,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 12 | 5 | 2 | 6,61 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | AC Milan | Sampdoria | 4.2M | Bartosz SALAMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
20 Th07 2012 | 77 | 82 | 5 |
9 Th03 2011 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |