Carlos TREJO
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
20 Th03 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
4 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 0 | 0 | 18 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2017 | 78 | 76 | 2 |
21 Th01 2016 | 82 | 78 | 4 |
15 Th10 2010 | 77 | 82 | 5 |
24 Th03 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |