Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rubenilson KANU

Rubenilson KANU Photo
Akhmat Grozny

(Chưa được Quản lí)

CLB

(KVV Zelzate)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 12 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

23 Th09 1987

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Akhmat Grozny)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 17 (0)2306,7630
15 Akhmat Grozny Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Akhmat Grozny Hạng 1 17 (0) 2 3 06,763 0
14 Akhmat Grozny Hạng 2 18 (0) 7 5 27,391 1
13 Akhmat Grozny Hạng 1 22 (0) 6 3 07,142 0
12 Akhmat Grozny Hạng 1 12 (0) 5 1 06,752 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 17 (0) 6 2 17,291 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 8 (0) 0 1 06,620 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 6 (0) 0 0 07,001 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0) 1 8 17,140 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 7 3 37,434 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 20 (0) 7 5 57,502 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 19 (0) 11 6 47,794 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 2 (0) 1 0 27,000 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 19 (0) 3 3 27,053 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 13 (0) 5 1 16,921 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 5 (0) 1 0 06,002 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 4 (0) 0 1 06,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu224 (0)6242217,16271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013RSC AnderlechtAkhmat Grozny4.0MRubenilson KANU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th03 20237872Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
11 Th04 20218178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th06 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th10 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th04 20108184Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th11 20097781Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----