Rubenilson KANU
72
Chỉ số
6 (Ngày 12 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
23 Th09 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,39 | 1 | 1 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 8 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,43 | 4 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,50 | 2 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 19 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,79 | 4 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,05 | 3 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 224 (0) | 62 | 42 | 21 | 7,16 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | RSC Anderlecht | Akhmat Grozny | 4.0M | Rubenilson KANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2023 | 78 | 72 | 6 |
11 Th04 2021 | 81 | 78 | 3 |
27 Th06 2017 | 82 | 81 | 1 |
27 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
31 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
2 Th03 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
1 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th04 2010 | 81 | 84 | 3 |
12 Th11 2009 | 77 | 81 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |