Trevizan FELIPE
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
15 Th05 1987
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,16 | 5 | 1 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,13 | 1 | 0 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Coritiba | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 242 (0) | 14 | 17 | 0 | 6,26 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Standard Liège | Hanover | 6.0M | Trevizan FELIPE |
1 | 21 Th11 2009 | Coritiba | Standard Liège | 7.1M | Trevizan FELIPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
29 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
19 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
1 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |