Denis GLUSHAKOV
78
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th01 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 39 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,04 | 4 | 1 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,57 | 0 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 6 | 1 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,45 | 4 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 2 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,53 | 4 | 1 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 70 | 54 | 14 | 6,93 | 39 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Lokomotiv Moskva | Spartak Moskva | 9.8M | Denis GLUSHAKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
30 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2023 | 84 | 83 | 1 |
6 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
11 Th09 2019 | 87 | 85 | 2 |
24 Th04 2019 | 89 | 87 | 2 |
24 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
22 Th02 2012 | 87 | 88 | 1 |
1 Th07 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |