Vladimir KISENKOV
83
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th10 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
12 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
11 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 6 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 2 | 1 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 17 | 13 | 6 | 6,12 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th01 2014 | Dynamo Moskva | Tom Tomsk | 1.8M | Vladimir KISENKOV |
10 | 3 Th07 2013 | Spartak Nalchik | Dynamo Moskva | 3.6M | Vladimir KISENKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
10 Th08 2011 | 85 | 84 | 1 |
25 Th08 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |