Mauricio PINILLA
81
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th02 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 36 (0) | 15 | 12 | 8 | 7,56 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,22 | 2 | 1 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,30 | 7 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,14 | 2 | 1 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,17 | 4 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 5 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 7 | 9 | 7,51 | 3 | 0 |
6 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 3 | 10 | 7,88 | 2 | 0 |
5 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,75 | 2 | 0 |
4 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 5 | 6 | 7,63 | 2 | 0 |
3 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,00 | 4 | 0 |
2 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,54 | 4 | 1 |
1 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 91 | 88 | 52 | 7,34 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Cagliari | Genoa CFC | 6.6M | Mauricio PINILLA |
8 | 15 Th07 2012 | US Grosseto 1912 | Cagliari | 7.5M | Mauricio PINILLA |
1 | 20 Th10 2009 | Apollon Limassol | US Grosseto 1912 | 923k | Mauricio PINILLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
29 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
15 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th02 2018 | 87 | 85 | 2 |
8 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
19 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
2 Th02 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |