Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Da Costa GOORE

Player retiring at the end of the season.
Da Costa GOORE Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Narva Trans)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

31 Th12 1984

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 22 (0)1106,1822
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0005,5010
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 22 (0) 1 1 06,182 2
14 FK Moskva Hạng 2 23 (0) 1 1 06,702 0
13 FK Moskva Hạng 2 18 (0) 0 0 06,334 0
12 FK Moskva Hạng 2 13 (0) 0 1 06,381 0
11 FK Moskva Hạng 2 11 (0) 0 0 06,821 0
10 FK Moskva Hạng 1 25 (0) 1 0 16,122 0
9 FK Moskva Hạng 1 26 (0) 3 0 06,154 0
8 FK Moskva Hạng 1 10 (0) 0 1 06,301 0
7 FK Moskva Hạng 2 26 (0) 3 2 06,385 0
6 FK Moskva Hạng 2 15 (0) 1 0 06,331 1
5 FK Moskva Hạng 2 24 (0) 0 0 06,083 0
4 FK Moskva Hạng 2 29 (0) 0 1 06,075 0
3 FK Moskva Hạng 2 30 (0) 2 2 15,701 0
2 FK Moskva Hạng 2 25 (0) 0 0 05,322 1
1 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 1 0 05,973 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu328 (0)13926,13374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th09 20158281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20108684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----