Da Costa GOORE
81
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
31 Th12 1984
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 2 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,12 | 2 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 5 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,70 | 1 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,32 | 2 | 1 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 328 (0) | 13 | 9 | 2 | 6,13 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2015 | 82 | 81 | 1 |
16 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
24 Th08 2010 | 86 | 84 | 2 |
17 Th02 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |