Filipi SOUZA
74
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th07 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | AO Glyfada | Portuguesa | 593k | Filipi SOUZA |
12 | 26 Th05 2014 | Santos FC | AO Glyfada | 745k | Filipi SOUZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2017 | 75 | 74 | 1 |
22 Th07 2017 | 74 | 75 | 1 |
22 Th03 2017 | 73 | 74 | 1 |
22 Th01 2016 | 74 | 73 | 1 |
22 Th09 2015 | 76 | 74 | 2 |
22 Th11 2013 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |