Paulo Henrique GANSO
86
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
12 Th10 1989
Ngày sinh
674k
Giá
674,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,11 | 2 | 1 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,13 | 3 | 1 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,80 | 1 | 1 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,87 | 2 | 1 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,77 | 5 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,91 | 3 | 1 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
1 | Santos FC | Bảng D | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 68 | 62 | 22 | 6,89 | 41 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th03 2013 | Santos FC | São Paulo FC | 13.8M | Paulo Henrique GANSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 85 | 86 | 1 |
13 Th11 2022 | 83 | 85 | 2 |
24 Th10 2021 | 86 | 83 | 3 |
2 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
26 Th11 2018 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
2 Th08 2011 | 88 | 89 | 1 |
7 Th09 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
10 Th09 2009 | 71 | 85 | 14 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |