Vladimir GABULOV
85
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th10 1983
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,19 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,58 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,36 | 0 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,22 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 546 (0) | 0 | 0 | 47 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Kuban Krasnodar | Dynamo Moskva | 7.2M | Vladimir GABULOV |
13 | 19 Th11 2014 | Krylia Sovetov Samara | Kuban Krasnodar | 6.2M | Vladimir GABULOV |
13 | 24 Th08 2014 | FC Rostov | Krylia Sovetov Samara | 6.6M | Vladimir GABULOV |
13 | 8 Th08 2014 | Dynamo Moskva | FC Rostov | 6.5M | Vladimir GABULOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2017 | 87 | 85 | 2 |
1 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
10 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |