Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vladimir GABULOV

Player retiring at the end of the season.
Vladimir GABULOV Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Brugge KV)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

19 Th10 1983

Ngày sinh

189k

Giá

189,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 36 (0)0026,9400
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 26,940 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 0 0 36,750 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 12 (0) 0 0 37,330 0
13 Kuban Krasnodar Hạng 2 5 (0) 0 0 17,400 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 20 (0) 0 0 17,100 0
13 FC Rostov Hạng 2 5 (0) 0 0 17,400 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 6 (0) 0 0 17,500 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 6 (0) 0 0 17,000 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,060 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 87,190 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 16,720 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
8 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 17,000 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,250 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 16,860 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 36 (0) 0 0 47,580 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,250 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 57,360 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,220 0
1 Dynamo Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu546 (0)00477,1200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015Kuban KrasnodarDynamo Moskva7.2MVladimir GABULOV
1319 Th11 2014Krylia Sovetov SamaraKuban Krasnodar6.2MVladimir GABULOV
1324 Th08 2014FC RostovKrylia Sovetov Samara6.6MVladimir GABULOV
13 8 Th08 2014Dynamo MoskvaFC Rostov6.5MVladimir GABULOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----