Igor AKINFEEV
87
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
611k
Giá
611,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 168 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,21 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,28 | 0 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,56 | 0 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,36 | 0 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,44 | 0 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 552 (0) | 0 | 0 | 64 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2021 | 88 | 87 | 1 |
28 Th09 2020 | 89 | 88 | 1 |
17 Th04 2018 | 90 | 89 | 1 |
5 Th03 2016 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |