Kirill KOVALCHUK
81
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th06 1986
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,10 | 4 | 1 |
9 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
8 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 11 | 16 | 1 | 6,43 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Chornomorets Odessa | FC Metalist 1925 Kharkiv | 5.2M | Kirill KOVALCHUK |
10 | 28 Th06 2013 | Tom Tomsk | Chornomorets Odessa | 3.6M | Kirill KOVALCHUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2018 | 82 | 81 | 1 |
22 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2016 | 84 | 83 | 1 |
17 Th04 2014 | 82 | 84 | 2 |
3 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th02 2012 | 79 | 80 | 1 |
17 Th02 2010 | 77 | 79 | 2 |
1 Th07 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |