Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kirill KOVALCHUK

Player retiring at the end of the season.
Kirill KOVALCHUK Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Ordabasy)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th02 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th06 1986

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0)2306,2450
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 2 3 06,245 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 10 (0) 2 2 06,700 0
10 Tom Tomsk Hạng 2 20 (0) 1 2 16,104 1
9 Tom Tomsk Hạng 2 26 (0) 2 5 06,585 0
8 Tom Tomsk Hạng 2 10 (0) 3 2 07,000 0
7 Tom Tomsk Hạng 2 4 (0) 1 1 07,000 0
2 Tom Tomsk Hạng 2 3 (0) 0 1 06,330 0
1 Tom Tomsk Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)111616,43141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th02 2015Chornomorets OdessaFC Metalist 1925 Kharkiv5.2MKirill KOVALCHUK
1028 Th06 2013Tom TomskChornomorets Odessa3.6MKirill KOVALCHUK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th09 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th03 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20127980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th02 20107779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th07 20097277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----