Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serhiy KRYVTSOV

Serhiy KRYVTSOV Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Inter Miami CF)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

15 Th03 1991

Ngày sinh

845k

Giá

845,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0)0006,6700
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,5000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 2 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu11 (0)0006,6400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th04 2014KhôngShakhtar Donetsk3.4MSerhiy KRYVTSOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20228586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th09 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th02 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----