Oleksandr VOLOVYK
81
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th10 1985
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,56 | 2 | 1 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,81 | 3 | 1 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,73 | 7 | 0 |
6 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,74 | 1 | 1 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 190 (0) | 9 | 5 | 4 | 6,19 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Metalurh Donetsk | Shakhtar Donetsk | 5.7M | Oleksandr VOLOVYK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2019 | 82 | 81 | 1 |
5 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
5 Th04 2015 | 84 | 83 | 1 |
16 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
20 Th02 2010 | 80 | 83 | 3 |
26 Th06 2009 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |