Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleksandr VOLOVYK

Player retiring at the end of the season.
Oleksandr VOLOVYK Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Aktobe)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

28 Th10 1985

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 17 (0) 0 0 16,591 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 27 (0) 2 1 16,562 1
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 32 (0) 1 1 05,813 1
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 33 (0) 2 1 05,737 0
6 Metalurh Donetsk Hạng 2 31 (0) 3 0 26,741 1
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 0 1 06,213 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 05,400 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 7 (0) 1 1 05,430 0
1 Metalurh Donetsk Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu190 (0)9546,19173

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Metalurh DonetskShakhtar Donetsk5.7MOleksandr VOLOVYK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th04 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th06 20097680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----