Raphael WOLF
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th06 1988
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,65 | 0 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,64 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Bremen | 2.1M | Raphael WOLF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2020 | 80 | 78 | 2 |
20 Th12 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
12 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
10 Th05 2014 | 82 | 84 | 2 |
19 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
6 Th07 2010 | 78 | 80 | 2 |
16 Th10 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |