Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pavel NEKHAJCHIK

Player retiring at the end of the season.
Pavel NEKHAJCHIK Photo
Tom Tomsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(BATE Borisov)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th09 2016)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

15 Th07 1988

Ngày sinh

269k

Giá

269,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Tom Tomsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belarus SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2006,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 28 (0)101217,1821
15 Tom Tomsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belarus Quốc tế 52 (0)12416,8140
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 28 (0) 10 12 17,182 1
14 Tom Tomsk Hạng 2 35 (0) 11 3 47,092 0
13 Tom Tomsk Hạng 1 34 (0) 6 3 16,681 0
12 Tom Tomsk Hạng 2 29 (0) 5 4 26,932 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 18 (0) 3 1 06,501 0
8 Dynamo Moskva Hạng 1 22 (0) 8 5 16,773 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu166 (0)432896,89111

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th02 2014BATE BorisovTom Tomsk6.4MPavel NEKHAJCHIK
9 4 Th03 2013Dynamo MoskvaBATE Borisov4.3MPavel NEKHAJCHIK
816 Th06 2012KhôngDynamo Moskva3.1MPavel NEKHAJCHIK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th09 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th08 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----