Givanildo HULK
88
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th07 1986
Ngày sinh
440k
Giá
440,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,61 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 41 (0) | 15 | 13 | 10 | 7,83 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,61 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 12 | 7 | 7,68 | 5 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 7 | 7,52 | 4 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 32 (0) | 17 | 9 | 9 | 7,69 | 5 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 7 | 7,39 | 4 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 16 | 5 | 8,06 | 2 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,63 | 5 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 2 | 4 | 7,25 | 3 | 1 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 11 | 10 | 7,76 | 4 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 7 | 8,04 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 15 | 8 | 8,07 | 2 | 1 |
4 | FC Porto | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 8 | 7,75 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 13 | 8 | 8,03 | 1 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 19 | 9 | 7,77 | 3 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,59 | 2 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 3 (0) | 1 | 3 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 15 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 156 | 151 | 106 | 7,70 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | FC Porto | Zenit Saint Petersburg | 17.1M | Givanildo HULK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2021 | 89 | 88 | 1 |
17 Th11 2019 | 90 | 89 | 1 |
25 Th10 2018 | 91 | 90 | 1 |
20 Th05 2011 | 90 | 91 | 1 |
24 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
16 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |