Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Givanildo HULK

Givanildo HULK Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Mineiro)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

25 Th07 1986

Ngày sinh

440k

Giá

440,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0018,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 18 (0)6527,6100
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 2 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 41 (0)1513107,8341
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 18 (0) 6 5 27,610 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0) 15 12 77,685 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 25 (0) 7 8 77,524 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 32 (0) 17 9 97,695 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 2 (0) 0 1 07,000 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 33 (0) 9 4 77,394 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 15 (0) 3 5 07,272 0
10 FC Porto Hạng 1 17 (0) 5 16 58,062 0
9 FC Porto Hạng 1 27 (0) 9 4 27,635 0
8 FC Porto Bảng H 5 (0) 2 1 17,400 0
8 FC Porto Hạng 1 24 (0) 11 2 47,253 1
7 FC Porto Hạng 1 34 (0) 9 11 107,764 0
6 FC Porto Hạng 1 28 (0) 11 5 78,040 0
5 FC Porto Bảng C 5 (0) 1 1 37,402 0
5 FC Porto Hạng 1 28 (0) 8 15 88,072 1
4 FC Porto Bảng F 4 (0) 1 1 87,750 0
4 FC Porto Hạng 1 31 (0) 10 13 88,031 0
3 FC Porto Hạng 1 30 (0) 12 19 97,773 0
2 FC Porto Hạng 1 22 (0) 10 9 17,592 0
1 FC Porto Bảng F 3 (0) 1 3 48,000 0
1 FC Porto Hạng 1 15 (0) 9 7 47,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu429 (0)1561511067,70452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013FC PortoZenit Saint Petersburg17.1MGivanildo HULK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----