Yuri ZHIRKOV
80
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
20 Th08 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 5 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 68 (0) | 10 | 19 | 2 | 7,35 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 5 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 2 | 4 | 7,42 | 2 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,86 | 3 | 1 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 2 | 4 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,27 | 0 | 1 |
2 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,16 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 47 | 30 | 17 | 7,06 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th02 2014 | Anzhi Makhachkala | Dynamo Moskva | 8.5M | Yuri ZHIRKOV |
6 | 1 Th12 2011 | Chelsea | Anzhi Makhachkala | 8.5M | Yuri ZHIRKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2022 | 84 | 80 | 4 |
3 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
26 Th04 2019 | 87 | 85 | 2 |
17 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th10 2014 | 89 | 88 | 1 |
8 Th10 2013 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2011 | 91 | 90 | 1 |
3 Th12 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |