Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yuri ZHIRKOV

Player retiring at the end of the season.
Yuri ZHIRKOV Photo
Dynamo Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Khimki)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 10 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

20 Th08 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1107,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 22 (0)1007,0550
15 Dynamo Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Dynamo Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 68 (0)101927,3561
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Moskva Hạng 2 22 (0) 1 0 07,055 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 2 3 06,774 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 10 2 47,422 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 4 (0) 1 0 06,251 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 28 (0) 7 3 26,863 1
6 Chelsea Bảng H 4 (0) 2 4 18,501 0
6 Chelsea Hạng 1 8 (0) 3 0 07,122 0
5 Chelsea Bảng E 3 (0) 2 0 07,671 0
5 Chelsea Hạng 1 9 (0) 3 4 07,110 0
4 Chelsea Bảng A 3 (0) 0 0 06,000 1
4 Chelsea Hạng 1 19 (0) 1 3 07,051 0
3 Chelsea Bảng F 4 (0) 0 1 06,501 0
3 Chelsea Hạng 1 11 (0) 3 2 07,270 1
2 Chelsea Bảng F 2 (0) 0 0 26,500 0
2 Chelsea Hạng 1 17 (0) 6 3 27,121 0
1 Chelsea Bảng D 3 (0) 0 1 37,330 0
1 Chelsea Hạng 1 19 (0) 6 4 37,162 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu217 (0)4730177,06243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th02 2014Anzhi MakhachkalaDynamo Moskva8.5MYuri ZHIRKOV
6 1 Th12 2011ChelseaAnzhi Makhachkala8.5MYuri ZHIRKOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th10 20228480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th08 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----